Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phá án


(luật há»c, pháp lý) casser un jugement
(lạm) ouvrir une enquête officielle
Tòa phá án
cour de cassation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.